ngữ pháp でならない
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「ngữ pháp でならない」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
延伸文章資訊
- 1Ngữ pháp N1: 〜 てはいられない - BiKae.net
Ngữ pháp N1: 〜 てはいられない · 1. Cấu trúc: (動) て形 + はいられない · 2. Ý nghĩa: “Không thể …”. Diễn đạt cảm g...
- 2Ngữ Pháp N1: 〜てはいられない/ Không Thể Cứ - Dịch Thuật ...
Cấu Trúc〜てはいられい Ý nghĩa: Không thể cứ 〜 「い」trong 「いられない」có thể được lược bỏ. Cách nói lịch sự là「...
- 3[Ngữ pháp N2] ~てはいられない - Cham Amy
Cấu trúc 1: V ては いられない. V ないでは いられない. 態度の悪い店員に、一言文句を言わないではいられなかった。
- 4Bài 179 - Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 - tewa irarenai - VVS
私は待ってはいられないのです。時間がひどく貴重なのですから。 I cannot wait. time is desperately precious. Watashi wa matte wa i...
- 5[Ngữ pháp N2-N1] ~てはいられない - Tiếng Nhật Đơn Giản
[Ngữ pháp N1] ~てはいられない:Không thể...được/ Không thể cứ...mãi (được)。Là cách nói được sử dụng khi m...