[Ngữ pháp N2] ~てはいられない - Cham Amy

文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

Cấu trúc 1: V ては いられない. V ないでは いられない. 態度の悪い店員に、一言文句を言わないではいられなかった。

Cấutrúc1: Vては いられない Vないでは いられない 態度の悪い店員に、一言文句を言わないではいられなかった。

Vớinhânviêncửahàngcótháiđộkhôngtốt,thìkhôngphànnànkhôngđược. 工事の音がうるさくて、耳をふさがないではいられない。

Âmthanhcôngtrườngồnàođếnmứckhôngthểkhôngbịttailại. Vthểない ずには いられない 職場でいやなことがあると、酒を飲まずにはいられない。

Khicóchuyệnkhôngvuiởnơilàmviệc,tôikhôngthểnàokhônguốngrượuđược. あの映画を見たら、だれでも感動せずにはいられないだろう。

Bấtcứaikhixemphimđóđềukhôngthểnàokhôngcảmđộng. Điềuhướngbàiviết TừvựngN2–SoumatomeCáchnóituổitrongtiếngTrung TrảlờiHủyEmailcủabạnsẽkhôngđượchiểnthịcôngkhai.Cáctrườngbắtbuộcđượcđánhdấu*Bìnhluận*Tên Email Trangweb Lưutêncủatôi,email,vàtrangwebtrongtrìnhduyệtnàycholầnbìnhluậnkếtiếpcủatôi. Chuyênmục CHIASẺ(23) Chuyệncủamình(3) HSK1(23) HSK2(21) HSK3(21) JLPTN1(2) JLPTN2(19) JLPTN3(125) JLPTN4(7) JLPTN5(34) Style(5) TiếngNhật(73) TiếngNhậtkhẩungữ(14) TiếngTrung(28) error:Contentisprotected!!



請為這篇文章評分?