[Ngữ pháp N2] ~てはいられない - Cham Amy
文章推薦指數: 80 %
Cấu trúc 1: V ては いられない. V ないでは いられない. 態度の悪い店員に、一言文句を言わないではいられなかった。
Cấutrúc1:
Vては いられない
Vないでは いられない
態度の悪い店員に、一言文句を言わないではいられなかった。
Vớinhânviêncửahàngcótháiđộkhôngtốt,thìkhôngphànnànkhôngđược.
工事の音がうるさくて、耳をふさがないではいられない。
Âmthanhcôngtrườngồnàođếnmứckhôngthểkhôngbịttailại.
Vthểない ずには いられない
職場でいやなことがあると、酒を飲まずにはいられない。
Khicóchuyệnkhôngvuiởnơilàmviệc,tôikhôngthểnàokhônguốngrượuđược.
あの映画を見たら、だれでも感動せずにはいられないだろう。
Bấtcứaikhixemphimđóđềukhôngthểnàokhôngcảmđộng.
Điềuhướngbàiviết
TừvựngN2–SoumatomeCáchnóituổitrongtiếngTrung
TrảlờiHủyEmailcủabạnsẽkhôngđượchiểnthịcôngkhai.Cáctrườngbắtbuộcđượcđánhdấu*Bìnhluận*Tên
Email
Trangweb
Lưutêncủatôi,email,vàtrangwebtrongtrìnhduyệtnàycholầnbìnhluậnkếtiếpcủatôi.
Chuyênmục
CHIASẺ(23)
Chuyệncủamình(3)
HSK1(23)
HSK2(21)
HSK3(21)
JLPTN1(2)
JLPTN2(19)
JLPTN3(125)
JLPTN4(7)
JLPTN5(34)
Style(5)
TiếngNhật(73)
TiếngNhậtkhẩungữ(14)
TiếngTrung(28)
error:Contentisprotected!!
延伸文章資訊
- 1Ngữ pháp Vてはいられない - Tự học tiếng Nhật online
Cách sử dụng và cách chia của cấu trúc Ngữ pháp Vてはいられない Từ điển Ngữ pháp tiếng Nhật. Cách dung, ...
- 2Bài 179 - Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 - tewa irarenai - VVS
私は待ってはいられないのです。時間がひどく貴重なのですから。 I cannot wait. time is desperately precious. Watashi wa matte wa i...
- 335/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「てしょうがない ...
- 4【JLPT N2】文法・例文:〜てはいられない | 日本語NET
文型:〜ずにはいられない / 〜ないではいられない このままの状態を維持し続けることはできない 時間的に、あるいは精神的に余裕がない状態にあり、 ...
- 5Ngữ Pháp N1: 〜てはいられない/ Không Thể Cứ - Dịch Thuật ...
Cấu Trúc〜てはいられい Ý nghĩa: Không thể cứ 〜 「い」trong 「いられない」có thể được lược bỏ. Cách nói lịch sự là「...