Ngữ pháp Vてはいられない - Tự học tiếng Nhật online
文章推薦指數: 80 %
Cách sử dụng và cách chia của cấu trúc Ngữ pháp Vてはいられない Từ điển Ngữ pháp tiếng Nhật. Cách dung, nghĩa là gì. tra cuu ngu phap tieng ...
Home»TừđiểnngữpháptiếngNhật»NgữphápVてはいられない–TừđiểnNgữpháptiếngNhật
TừđiểnngữpháptiếngNhật
29/10/2015
TựhọcOnline
0Comments
NgữphápVてはいられないTừđiểnngữpháptiếngNhật
NgữphápVてはいられない.Chàocácbạn,đểtrợgiúpchocácbạntrongviệctracứungữpháptiếngNhật.TựhọconlinexinđượcgiớithiệuvớicácbạncáccấutrúctiếngNhậttheocáccấpđộcủakỳthinănglựctiếngNhật.Trongbàiviếtnày,Tựhọconlinexinđượcgiớithiệutớicácbạncáchsửdụngcủacấutrúcngữpháp NgữphápVてはいられない
Cấutrúcngữpháp:Vてはいられない
Cáchchia:
VてはいられないVてられないVてらんない
Ýnghĩavàcáchdùng:
khôngthểlàmgìđó
Vídụvàýnghĩavídụ:
田中君、遅いなあ。
もう待ってられないから先に行こう。
忙しくてテレビなんか見てらんない。
Tanakađếnmuộnquá.Chúngtakhôngthểđợiđượcnữa,đitrướcnào.
Vìtôibậnngaycảtivicũngkhôngthểxemđược.
Trênđâylànộidungbàiviết:NgữphápVてはいられない.Cácbạncóthểtracứucáccấutrúcngữphápkhácbằngđánhvàocôngcụtìmkiếmtrêntuhoconline.net:ngữpháp+têncấutrúcngữphápcầntìm.
Weonsocial:
Facebook-Youtube-Pinterest
WhatsAppTweet
←TiếngNhậtcơbảnMinnanonihongobàisố6
TừvựngtiếngNhậttheochủđềmạnginternet→
YouMayAlsoLike
Cấutrúcngữphápと(は)反対に(と(は)はんたいに、to(ha)hantaini)to(ha)hantaini
25/03/201920/01/2021
TựhọcOnline
Cấutrúcngữphápからkara
14/09/201717/08/2021
TựhọcOnline
0
Cấutrúcngữphápかつkatsu
03/04/201918/06/2021
TựhọcOnline
Bìnhluận-gópýCancelreply
LuyệnthiJLPTJLPTN5TừvựngN5KanjiN5NgữPhápN5ĐọchiểuN5ĐềthiN5JLPTN4TừvựngN4ChữHánN4NgữPhápN4ĐềthiN4JLPTN3TừvựngN3ChữHánN3NgữPhápN3LuyệnngheN3ĐọchiểuN3ĐềthiN3JLPTN2TừvựngN2KanjiN2NgữPhápN2
LuyệnđọcN2LuyệnngheN2
ĐềthiN2JLPTN1TừvựngN1KanjiN1
NgữphápN1ĐềthiN1
ListChuyênmụcListChuyênmục
Chọnchuyênmục
CáchhọctiếngNhật
HọcchữKanjibằnghìnhảnh
Họctiếngnhậtquabàihát
HọctiếngNhậtquagame
HọctiếngNhậtquamanga
monchế
truyệncườitiếngNhật
TừvựngtiếngNhậttheochủđề
VuihọctiếngNhật
truyệntranhtiếngNhậtvui
HọctiếngNhật
10từvựngtiếngNhậtmỗingày
CáchnhớtừvựngtiếngNhật
Họcminatrungcấp
LuyệnđọcbáoNhật
TừđiểnngữpháptiếngNhật
Xemnhiều
HọctiếngNhậtOnline
LuyệnnghetiếngNhật
LuyệnnóitiếngNhật
NgữpháptiếngNhật
TổnghợpngữpháptiếngNhật
TiếngNhậtchuyênnghành
TừđiểnNhậtViệt
TừđiểnViệtNhật
TừvựngtiếngNhật
Khác
LuyệnthitiếngNhật
ĐềthiđạihọctiếngNhật
LuyệnthiN1
chữHánN1
ĐềthiN1
TừvựngtiếngNhậtN1
LuyệnthiN2
ĐềthiN2
KanjiN2
LuyệnđọctiếngNhậtN2
LuyệnngheN2
NgữpháptiếngNhậtN2
TừvựngN2
LuyệnthiN3
ĐềthiN3
ĐọchiểuN3
KanjiN3
LuyệnngheN3
NgữpháptiếngNhậtN3
TừvựngN3
LuyệnthiN4
ĐềthiN4
LuyệnngheN4
NgữpháptiếngNhậtN4
TổnghợpKanjiN4
TừvựngN4
LuyệnthiN5
ĐềthiN5tiếngNhật
ĐọchiểuN5
LuyệnNghetiếngNhậtN5
NgữPháptiếngNhậtN5
TừvựngN5
LuyệnviếttiếngNhật
TiếngNhậtcơbản
TựhọcMinnanonihongo
TiếngNhậtgiaotiếp
ThànhngữtiếngNhật
TừđiểnKanji
VănhóaNhậtBản
ẨmthựcNhậtBản
DulịchNhậtBản
KinhnghiệmsốngtạiNhậtBản
NghệthuậtgấpgiấyOrigami
TintứcNhậtBản
TruyệncổtíchNhậtBản
Xemnhiều
VănhóaNhậtBản Xemnhiều
TêntiếngNhật–CáchdịchtêntiếngViệtsangtiếngNhật
16/04/202131/07/2021
TựhọcOnline
179
TiếngNhậtgiaotiếp Xemnhiều
CáchxưnghôtrongtiếngNhậtgiaotiếp
28/09/202017/08/2021
TựhọcOnline
24
VănhóaNhậtBản Xemnhiều
100họtênngườiNhậtthôngdụngnhất
20/10/201920/08/2021
TựhọcOnline
12
TừvựngtiếngNhật Xemnhiều
3000từvựngtiếngNhậtthôngdụng
17/10/201927/12/2021
TựhọcOnline
10
TiếngNhậtgiaotiếp Xemnhiều
Nhữngcâunóitiếngnhậthayvềtìnhyêuvàýnghĩaẩnchứatrongđó
23/09/201931/07/2021
TựhọcOnline
0
CáchhọctiếngNhật Xemnhiều
HọctiếngNhậtbaolâuđểđượcN1N2N3N4N5?
22/09/201931/07/2021
TựhọcOnline
0
KinhnghiệmsốngtạiNhậtBản Xemnhiều
TêncácsảnphẩmngườiViệthaymuatạiNhật
30/07/201916/10/2021
TựhọcOnline
0
LuyệnthiN3 Xemnhiều
KếhoạchônluyệnN3trong3thángvà6tháng
20/03/201927/08/2021
TựhọcOnline
20
KinhnghiệmsốngtạiNhậtBản Xemnhiều
SảnphẩmnênmuakhiđếnNhậtBản
20/01/201909/08/2021
TựhọcOnline
0
TiếngNhậtcơbản TựhọcMinnanonihongo Xemnhiều
Tómtắtgiáotrìnhminnanonihongo(từvựng+kanji+ngữpháp)
09/07/201820/11/2021
TựhọcOnline
2
error:
延伸文章資訊
- 1Ngữ pháp ~てはいられない - Tiếng Nhật Pro.net
「~てはいられない | ではいられない」là cách nói được sử dụng khi muốn diễn tả ý “vì một lý do nào đó, nên không t...
- 2[Ngữ pháp N2] ~てはいられない - Cham Amy
Cấu trúc 1: V ては いられない. V ないでは いられない. 態度の悪い店員に、一言文句を言わないではいられなかった。
- 3Ngữ pháp N1: 〜 てはいられない - BiKae.net
Ngữ pháp N1: 〜 てはいられない · 1. Cấu trúc: (動) て形 + はいられない · 2. Ý nghĩa: “Không thể …”. Diễn đạt cảm g...
- 4Bài 179 - Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N2 - tewa irarenai - VVS
私は待ってはいられないのです。時間がひどく貴重なのですから。 I cannot wait. time is desperately precious. Watashi wa matte wa i...
- 5[Ngữ pháp N2-N1] ~てはいられない - Tiếng Nhật Đơn Giản
[Ngữ pháp N1] ~てはいられない:Không thể...được/ Không thể cứ...mãi (được)。Là cách nói được sử dụng khi m...